• head_banner

Các nhà bán buôn pin LiMnO2 tốt nhất gần bạn

Pkcell là nhà sản xuất pin có trụ sở tại Thâm Quyến với nhiều năm kinh nghiệm.Các sản phẩm nó cung cấp bao gồm pin limno2, pin lisocl2 và pin aaa bán buôn.Các công ty sản xuất cần số lượng lớn pin đáng tin cậy để sản xuất sản phẩm của họ.

Có rất nhiều lợi ích khi mua pin với số lượng lớn.Chọn nhà sản xuất pin tốt nhất giúp tiết kiệm chi phí, đơn giản hóa việc quản lý chuỗi cung ứng và đảm bảo giải pháp lưu trữ năng lượng ổn định và đáng tin cậy.

https://www.pkcellpower.com/about-us/

 

Pkcell cung cấp pin có thể tùy chỉnh

Pkcell đã phục vụ các nhà sản xuất toàn cầu trong hơn15 năm và có kinh nghiệm sản xuất các loại ắc quy khác nhau.Chúng tôi đã cung cấp Pin Lithium Nút, Bộ pin Lithium Chính và pin LiFepo4 cho các khách hàng khác nhau.Từ việc phân loại các tình huống sử dụng pin, chúng ta có thể tạo ra pin đồng hồ cr1216 và pin cúc áo.

Bán buôn pin gần tôi

Pin PKcell được vận chuyển trên toàn thế giới.Cho dù bạn đang tìm kiếm một đại lý bán buôn pin gần bạn ở Toledo hay Ohio, dịch vụ giao hàng của chúng tôi có thể cung cấp bất kỳ loại pin nào bạn cần cho bạn!

Nên chọn pin LFP hay pin LiMnO2?Sự khác biệt giữa chúng là gì?

Pin LFP (Lithium Iron Phosphate) và Pin LiMnO2 (Lithium Mangan Dioxide) là hai loại pin li-ion riêng biệt, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng.

Pin LFP (Lithium Iron Phosphate):

Chất liệu catốt: Sắt photphat (LiFePO4)
Chất liệu cực dương: Than chì
Chất điện phân: Muối lithium trong dung môi hữu cơ
Được biết đến với độ ổn định nhiệt cao, tuổi thọ dài và an toàn.
Pin LiMnO2 (Lithium Mangan Dioxide):

Vật liệu catốt: Mangan Dioxide (MnO2)
Chất liệu cực dương: Lithium
Chất điện phân: Muối lithium trong dung môi hữu cơ
Cung cấp mật độ năng lượng cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu công suất cao.

Vôn:

Pin LFP:

Điện áp danh định: Khoảng 3,2 đến 3,3 volt
Pin LFP có điện áp danh định thấp hơn một chút so với pin LiMnO2.
Pin LiMnO2:

Điện áp danh định: Khoảng 3,0 đến 3,3 volt
Pin LiMnO2 thường có điện áp danh định cao hơn so với pin LFP.

 

Mật độ năng lượng:

Pin LiFePo4:

So với pin LiMnO2, mật độ năng lượng của pin LFP thấp hơn một chút.Tuy nhiên, chúng mang lại sự cân bằng tốt giữa mật độ năng lượng, độ an toàn và tuổi thọ.
Pin lithium manganate:

Pin LiMnO2 có mật độ năng lượng cao hơn, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tối đa hóa khả năng lưu trữ năng lượng.

trị giá:

Pin LiFePo4:

Pin lithium sắt photphat có thể đắt hơn một số loại pin lithium-ion hóa học khác, nhưng pin LFP có thể sạc lại và tái sử dụng.

Pin lithium manganate:

Pin LiMnO2 tiết kiệm chi phí hơn khi sử dụng trên quy mô lớn.Điều kiện bảo quản đơn giản và dung lượng lớn khiến model này vẫn là lý do được nhiều người lựa chọn.

Việc lựa chọn giữa pin LFP và pin LiMnO2 tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm kích thước pin, điện áp, tuổi thọ chu kỳ, mật độ năng lượng và cân nhắc chi phí.Nếu bạn còn đang bối rối về cách chọn pin hãy liên hệ với PKcell để được chuyên gia tư vấnGiải pháp pin tốt nhất!


Thời gian đăng: 26-09-2023